Dịch vụ báo giá thép tấm quy cách 55x2000x6000mm 24/24h tại Sáng Chinh Steel. Công ty luôn hỗ trợ tư vấn, giải đáp nhiều thắc mắc của khách hàng thông qua hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Sản phẩm thép tấm này có tính ứng dụng cực kì cao, là nguyên liệu quan trọng cho các ngành công nghiệp chế tạo máy, gia công sản xuất hàng hóa,..
Trong đời sống hiện nay, thép tấm 55x2000x6000mm được ứng dụng nhiều trong việc xây dựng cầu đường, bồn xe, đóng tàu thuyền, nhà xưởng, cơ khí, xây dựng dân dụng,..
Thép lá, cuộn cán nóng: 1.2 ->3.0 ly, sản xuất theo tiêu chuẩn SS400, SPHC, SAE1006.
Thép tấm, cuộn cán nóng: 3.0 -> 30ly, sản xuất theo tiêu chuẩn SS400, SPHC, SAE1006, Q345.
Thép lá, cuộn cán nguội: 0.4 -> 2.0ly, sản xuất theo tiêu chuẩn SPCC
Thép tấm, cuộn chống trượt: 3.0 -> 8.0ly
Thép cuộn mạ kẽm, PO: 0.3 -> 6.0ly
Thép tấm thông dụng: CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS490
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ…. theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật: SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,…. theo tiêu chuẩn: JIS G3101, GB221-79+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn: ASTM
Thép tấm 55x2000x6000mm được nhiều nhà thầu dùng nhiều nhất trong các lĩnh vực như chế tạo máy, khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
Ngoài ra, Sáng Chinh Steel còn phân phối các loại thép xây dựng khác như: thép tấm, lá cán nóng cán nguội, thép hình, láp với các mác thép chủ đạo: SS400, CT3, C45, C50.
Bảng báo giá thép tấm 55x2000x6000mm chỉ mang yếu tố tham khảo vì giá có thể thay đổi tùy thuộc vào quy cách yêu cầu, cũng như số lượng đặt hàng… Gia công thép tấm 55x2000x6000mm sẽ giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí một cách tốt nhất
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM |
|||
QUY CÁCH | BAREM (kg/tấm) | ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) | ĐƠN GIÁ (vnđ/tấm) |
3 x 1500 x 6000 mm | 211.95 | 25,000 | 5,298,750 |
4 x 1500 x 6000 mm | 282.60 | 25,000 | 7,065,000 |
5 x 1500 x 6000 mm | 353.25 | 25,000 | 8,831,250 |
5 x 2000 x 6000 mm | 471.00 | 25,000 | 11,775,000 |
6 x 1500 x 6000 mm | 423.90 | 25,000 | 10,597,500 |
6 x 2000 x 6000 mm | 565.20 | 25,000 | 14,130,000 |
8 x 1500 x 6000 mm | 565.20 | 25,000 | 14,130,000 |
8 x 2000 x 6000 mm | 753.60 | 25,000 | 18,840,000 |
10 x 1500 x 6000 mm | 706.50 | 25,000 | 17,662,500 |
10 x 2000 x 6000 mm | 942.00 | 25,000 | 23,550,000 |
12 x 1500 x 6000 mm | 847.80 | 25,000 | 21,195,000 |
12 x 2000 x 6000 mm | 1,130.40 | 25,000 | 28,260,000 |
14 x 1500 x 6000 mm | 989.10 | 25,000 | 24,727,500 |
14 x 2000 x 6000 mm | 1,318.80 | 25,000 | 32,970,000 |
16 x 1500 x 6000 mm | 1,130.40 | 25,000 | 28,260,000 |
16 x 2000 x 6000 mm | 1,507.20 | 25,000 | 37,680,000 |
18 x 1500 x 6000 mm | 1,271.70 | 25,000 | 31,792,500 |
18 x 2000 x 6000 mm | 1,695.60 | 25,000 | 42,390,000 |
20 x 2000 x 6000 mm | 1,884.00 | 25,000 | 47,100,000 |
22 x 2000 x 6000 mm | 2,072.40 | 25,000 | 51,810,000 |
25 x 2000 x 6000 mm | 2,355.00 | 25,000 | 58,875,000 |
30 x 2000 x 6000 mm | 2,826.00 | 25,000 | 70,650,000 |
35 x 2000 x 6000 mm | 3,297.00 | 25,000 | 82,425,000 |
40 x 2000 x 6000 mm | 3,768.00 | 25,000 | 94,200,000 |
45 x 2000 x 6000 mm | 4,239.00 | 25,000 | 105,975,000 |
50 x 2000 x 6000 mm | 4,710.00 | 25,000 | 117,750,000 |
55 x 2000 x 6000 mm | 5,181.00 | 25,000 | |
60 x 2000 x 6000 mm | 5,652.00 | 25,000 | 141,300,000 |
70 x 2000 x 6000 mm | 6,594.00 | 25,000 | 164,850,000 |
80 x 2000 x 6000 mm | 7,536.00 | 25,000 | 188,400,000 |
100 x 2000 x 6000 mm | 9,420.00 | 25,000 | 235,500,000 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
– Bước 1: Qúy khách liên hệ địa chỉ cho Sáng Chinh Steel thông qua hòm mail hay điện thoại để được hỗ trợ nhanh chóng. Sản phẩm thép tấm 55x2000x6000mm được kê khai thông tin rõ ràng
– Bước 2: Chúng tôi sẵn sàng thương lượng với quý khách về giá cả nếu đặt mua với số lượng vật tư lớn
– Bước 3: Sau đó, bên bán & bên mua sẽ chốt về cách thức giao hàng, thời gian vận chuyển thép tấm 55x2000x6000mm. Hợp đồng sẽ được kí khi hai bên không có thắc mắc.
– Bước 4: Thép tấm 55x2000x6000mm sẽ được vận chuyển đến tận nơi, đúng giờ
– Bước 5: Sản phẩm được kiểm tra kĩ, quý khách có thể xem xét về số lượng, chất lượng nguồn hàng. Sau đó thanh toán các khoản như trong hợp đồng đã thỏa thuận.
ĐC: Số 225 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
ĐT: 0903 985 423
Email: daolq1991@gmail.com
Website: www.thumuaphelieumanhnhat.com - www.thumuaphelieu24h.com
2022/01/11Thể loại : Quy cách thép tấm 、Thông số thép tấm 、Tin tức thép tấmTab : Dịch vụ báo giá thép tấm quy cách 55x2000x6000mm 24/24h tại Sáng Chinh Steel