Hình ảnh phân phối xà gồ Z300x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.8mm của Tôn thép Sáng Chinh. Vì tiến độ xây dựng tại khu vực phía Nam đang rất lớn, do đó nhiều nhà thầu cũng đang sử dụng loại xà gồ thép này.
Mua hàng với nhiều ưu đãi, dịch vụ cung cấp vật tư an toàn đến tận nơi. Mỗi ngày, chúng tôi luôn hỗ trợ khách hàng trong việc cung cấp báo giá. Mọi thắc mắc xin gọi về số: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Nội dung chính:
- 1 Đặc tính của xà gồ Z300x72x78x20
- 2 Ứng dụng của xà gồ Z300x72x78x20
- 3 Chi tiết bảng giá xà gồ Z300x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.8mm của Tôn thép Sáng Chinh
- 4 Ưu điểm của xà gồ Z300x72x78x20
- 5 Có mấy loại thép xà gồ Z300x72x78x20 ?
- 6 Doanh nghiệp Sáng Chinh Steel với sự chuyên môn cao & uy tín lâu năm sẽ cung cấp xà gồ Z300x72x78x20 chuyên dụng cho mọi công trình tại TPHCM
- 7 Hình ảnh phân phối xà gồ Z300x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.8mm của Tôn thép Sáng Chinh
Đặc tính của xà gồ Z300x72x78x20
Xin nêu ra những tính năng nổi bật của dòng xà gồ thép Z300x72x78x20 này như sau:
- Ít bị gỉ sét do được mạ kẽm nhúng nóng, độ chống ăn mòn cao
- Có thể nối chồng lên dễ dàng và được xem là dầm liên tục. Chịu được tác động trọng tải lớn mà vẫn đảm được sự an toàn.
- Chi phí xây dựng được giảm bớt đáng kể
- Tính thẩm mỹ mà xà gồ Z300x72x78x20 mang lại cho công trình là rất lớn
Ứng dụng của xà gồ Z300x72x78x20
Xà gồ Z300x72x78x20 chỉ được sử dụng trong thi công các công trình có diện tích lớn như:
- Xây dựng thiết kế & lắp ráp nhà tiền chế
- Kho lạnh – nhà kho – nhà xưởng công nghiệp
- Các dự án của nhà nước như: kho dự trữ, khu triễn lãm, trung tâm hội nghị, nhà thi đấu, trường học…
- Các trung tâm mua sắm đô thị , giải trí, trung tâm thương mại,…
Chi tiết bảng giá xà gồ Z300x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.8mm của Tôn thép Sáng Chinh
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z MẠ KẼM | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | Z100x50x52x15x1,5mm | 2.61 | 65,250 |
2 | Z100x50x52x15x1,6mm | 2.78 | 69,600 |
3 | Z100x50x52x15x1,8mm | 3.13 | 78,300 |
4 | Z100x50x52x15x2,0mm | 3.48 | 87,000 |
5 | Z100x50x52x15x2,3mm | 4.00 | 100,050 |
6 | Z100x50x52x15x2,5mm | 4.35 | 108,750 |
7 | Z100x50x52x15x2,8mm | 4.87 | 121,800 |
8 | Z100x50x52x15x3,0mm | 5.22 | 130,500 |
9 | Z125x50x52x15x1,5mm | 2.90 | 72,500 |
10 | Z125x50x52x15x1,6mm | 3.09 | 77,333 |
11 | Z125x50x52x15x1,8mm | 3.48 | 87,000 |
12 | Z125x50x52x15x2,0mm | 3.87 | 96,667 |
13 | Z125x50x52x15x2,3mm | 4.45 | 111,167 |
14 | Z125x50x52x15x2,5mm | 4.83 | 120,833 |
15 | Z125x50x52x15x2,8mm | 5.41 | 135,333 |
16 | Z125x50x52x15x3,0mm | 5.80 | 145,000 |
17 | Z150x50x52x15x1,5mm | 3.20 | 80,000 |
18 | Z150x50x52x15x1,6mm | 3.41 | 85,333 |
19 | Z150x50x52x15x1,8mm | 3.84 | 96,000 |
20 | Z150x50x52x15x2,0mm | 4.27 | 106,667 |
21 | Z150x50x52x15x2,3mm | 4.91 | 122,667 |
22 | Z150x50x52x15x2,5mm | 5.33 | 133,333 |
23 | Z150x50x52x15x2,8mm | 5.97 | 149,333 |
24 | Z150x50x52x15x3,0mm | 6.40 | 160,000 |
25 | Z150x52x58x15x1,5mm | 3.15 | 78,750 |
26 | Z150x52x58x15x1,6mm | 3.36 | 84,000 |
27 | Z150x52x58x15x1,8mm | 3.78 | 94,500 |
28 | Z150x52x58x15x2.0mm | 4.20 | 105,000 |
29 | Z150x52x58x15x2.3mm | 4.83 | 120,750 |
30 | Z150x52x58x15x2,5mm | 5.25 | 131,250 |
31 | Z150x52x58x15x2,8mm | 5.88 | 147,000 |
32 | Z150x52x58x15x3.0mm | 6.30 | 157,500 |
33 | Z175x52x58x15x1.5mm | 3.60 | 90,000 |
34 | Z175x52x58x15x1.6mm | 3.84 | 96,000 |
35 | Z175x52x58x15x1.8mm | 4.32 | 108,000 |
36 | Z175x52x58x15x2.0mm | 4.80 | 120,000 |
37 | Z175x52x58x15x2,3mm | 5.52 | 138,000 |
38 | Z175x52x58x15x2.5mm | 6.00 | 150,000 |
39 | Z175x52x58x15x2,8mm | 6.72 | 168,000 |
40 | Z175x52x58x15x3.0mm | 7.20 | 180,000 |
41 | Z175x60x68x15x1,5mm | 3.80 | 95,000 |
42 | Z175x60x68x15x1,6mm | 4.05 | 101,333 |
43 | Z175x60x68x15x1,8mm | 4.56 | 114,000 |
44 | Z175x60x68x15x2.0mm | 5.07 | 126,667 |
45 | Z175x60x68x15x2.3mm | 5.83 | 145,667 |
46 | Z175x60x68x15x5,5mm | 6.33 | 158,333 |
47 | Z175x60x68x15x2,8mm | 7.09 | 177,333 |
48 | Z175x60x68x15x3.0mm | 7.60 | 190,000 |
49 | Z175x72x78x20x1,6mm | 4.33 | 108,250 |
50 | Z175x72x78x20x1,8mm | 4.87 | 121,781 |
51 | Z175x72x78x20x2.0mm | 5.41 | 135,313 |
52 | Z175x72x78x20x2.3mm | 6.22 | 155,609 |
53 | Z175x72x78x20x2.5mm | 6.77 | 169,141 |
54 | Z175x72x78x20x2.8mm | 7.58 | 189,438 |
55 | Z175x72x78x20x3.0mm | 8.12 | 202,969 |
56 | Z200x62x68x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
57 | Z200x62x68x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
58 | Z200x62x68x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
59 | Z200x62x68x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
60 | Z200x62x68x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
61 | Z200x62x68x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
62 | Z200x62x68x20x3.0mm | 9.49 | 237,300 |
63 | Z200x72x78x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
64 | Z200x72x78x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
65 | Z200x72x78x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
66 | Z200x72x78x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
67 | Z200x72x78x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
68 | Z200x72x78x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
69 | Z200x72x78x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
70 | Z250x62x68x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
71 | Z250x62x68x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
72 | Z250x62x68x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
73 | Z250x62x68x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
74 | Z250x62x68x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
75 | Z250x62x68x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
76 | Z250x62x68x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
77 | Z250x72x78x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
78 | Z250x72x78x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
79 | Z250x72x78x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
80 | Z250x72x78x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
81 | Z250x72x78x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
82 | Z250x72x78x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
83 | Z250x72x78x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
84 | Z300x62x68x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
85 | Z300x62x68x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
86 | Z300x62x68x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
87 | Z300x62x68x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
88 | Z300x62x68x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
89 | Z300x62x68x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
90 | Z300x62x68x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
91 | Z300x72x78x20x1,6mm | 6.03 | 150,750 |
92 | Z300x72x78x20x1,8mm | 6.78 | 169,594 |
93 | Z300x72x78x20x2.0mm | 7.54 | 188,438 |
94 | Z300x72x78x20x2.3mm | 8.67 | 216,703 |
95 | Z300x72x78x20x2.5mm | 9.42 | 235,547 |
96 | Z300x72x78x20x2.8mm | 10.55 | 263,813 |
97 | Z300x72x78x20x3.0mm | 11.31 | 282,656 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Ưu điểm của xà gồ Z300x72x78x20
Xà gồ thép Z300x72x78x20 được xem là giải pháp thiết thực ở những công trình như nhà xưởng, nhà kho công nghiệp và nhiều hơn nữa. Phạm vi sử dụng vô cùng rộng rãi, tiết kiệm tới 50% trên tấm kết cấu so với các góc cán nóng. Xà gồ Z300x72x78x20 bề mặt sạch sẽ và có độ sắc nét trong thiết kế. Tuyệt đối không cho phép phạm vi độ dài không chính xác.
Tiết kiệm so với thép công nghiệp lên tới 40%
Dễ dàng xử lý một cách nhanh chóng tiện lợi
Không cần khoan / cắt bên
Độ thẳng luôn đáp ứng mọi tiêu chí
Chất lượng cao, linh hoạt
Trọng lượng thấp nên giảm được chi phí vận chuyển
Có mấy loại thép xà gồ Z300x72x78x20 ?
Xà gồ thép đen:
Chúng được trải qua khâu quy trình cán mỏng. Ưu điểm chính của xà gồ thép Z300x72x78x20 đen là nhẹ, chắc, bền và khi gặp những tác động mạnh thì không bị võng cũng như uốn cong. Hạn chế mối mọt & chống cháy. Tuy nhiên lại có nhược điểm là chúng có độ nhám thấp, tính thẩm mỹ thấp, không có mạ kẽm nên dễ bị rỉ sét, dễ bị ăn mòn.
Xà gồ thép mạ kẽm:
Xà gồ thép Z300x72x78x20 mạ kẽm ra đời là nhờ vào nguyên liệu tấm thép cán nguội hay cán nóng, sau đó được trải qua công đoạn là phủ lên một lớp mạ kẽm lên bề mặt. Độ bền của sản phẩm sẽ cực kì cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và rỉ sét ở nhiệt độ thường rất tốt, sửa chữa – thi công hay lắp đặt điều nhanh chóng
Doanh nghiệp Sáng Chinh Steel với sự chuyên môn cao & uy tín lâu năm sẽ cung cấp xà gồ Z300x72x78x20 chuyên dụng cho mọi công trình tại TPHCM
Trên địa bàn đang xuất hiện rất nhiều cơ sở kinh doanh và phân phối xà gồ thép Z300x72x78x20 xây dựng. Thế nhưng, điều mà người tiêu dùng cần quan tâm là không phải đơn vị nào cũng có thể cập nhật chính xác giá bán, đảm bảo được vật tư chất lượng, giao hàng đúng giờ, chính sách đổi trả hàng cụ thể,…. Bởi vậy, muốn an toàn thì bạn nên kiếm tìm các doanh nghiệp có chuyên môn với nhiều năm kinh nghiệm.
Dịch vụ tại công ty Tôn thép Sáng Chinh cam kết rõ ràng, báo giá trọn gói, hỗ trợ vận chuyển an toàn đến tận nơi
Qúy khách hàng hãy cứ thoải mái và an tâm vì chúng tôi luôn tuân thủ theo các bước, luôn tận tâm & hết lòng với khách. Bạn sẽ được chúng tôi cập nhật mọi thông tin một cách đầy đủ về xà gồ lớp mái chất lượng cao.
Không chỉ có dịch vụ tư vấn mang tính chuyên nghiệp, Công ty còn cung cấp đến tận công trình dịch vụ vận chuyển tận nơi, nhanh chóng 24/24.
Hiện đại với nhiều phương tiện chuyên chở, thời gian giao nhận hàng hóa luôn đúng hẹn. Từ đó sẽ đẩy nhanh quá trình thi công tốt hơn
Hình ảnh phân phối xà gồ Z300x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.8mm của Tôn thép Sáng Chinh
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Hình 5