️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Phân phối số lượng xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm đúng yêu cầu xây dựng. Tất cả những yêu cầu trợ giúp của khách hàng, Sáng Chinh Steel sẽ có mặt kịp thời. Dịch vụ trọn gói về giải đáp các thắc mắc liên quan tới xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm, báo giá & vận chuyển an toàn đến tận nơi. Đường dây nóng để đặt hàng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Nội dung chính:
- 1 Khái niệm về xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm ?
- 2 Đặc tính của xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm là gì?
- 3 Ứng dụng của xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm
- 4 Ưu điểm
- 5 Phân phối số lượng xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm đúng yêu cầu xây dựng
- 6 Tôn thép Sáng Chinh với sự chuyên môn cao & uy tín lâu năm sẽ cung cấp xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm cho mọi công trình tại TPHCM
Khái niệm về xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm ?
Xà gồ thép Z – Z125x50x52x15x2.3mm là một vật liệu xây dựng, chúng thay thế trực tiếp cho các loại xà gồ gỗ. Tính ổn định về chất lượng & trọng lượng nhẹ, chính xác và thẳng. Co lại hay giãn nở hợp lý theo điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm thường được làm bằng nguyên liệu là thép nguội đủ mỏng để đưa vít vào. So với thép cán nóng thì nó ít tốn kém hơn cho nhà sản xuất và cũng tạo điều kiện thuận lợi để gia công
Cho dù tiếp xúc với môi trường nào thì dạng xà gồ này cũng giữ được sự bền bỉ nhất định. Có thể sơn hay mạ thêm một lớp bên ngoài để bảo vệ xà gồ trong quá trình bảo quản hay di chuyển.
Đặc tính của xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm là gì?
Xin nêu ra những tính năng nổi bật của dòng xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm này như sau:
- Chống mòn tốt
- Nối chồng dễ dàng và được xem là dầm liên tục. Chịu được tác động trọng tải lớn mà vẫn đảm được sự an toàn.
- Chi phí xây dựng được giảm bớt
- Vì được mạ kẽm nên sẽ mang lại vẻ sáng đẹp cho công trình, đảm bảo toàn vẹn về tính thẩm mỹ.
Ứng dụng của xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm
Xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm chỉ được sử dụng trong thi công các công trình có diện tích lớn như:
- Xây dựng thi công nhà ở & lắp ráp nhà tiền chế
- Kho lạnh – nhà kho – nhà xưởng công nghiệp
- Các dự án của nhà nước như: kho dự trữ, khu triễn lãm, trung tâm hội nghị, nhà thi đấu, trường học…
- Các trung tâm mua sắm đô thị , giải trí, trung tâm thương mại,…
Ưu điểm
Xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm được xem là giải pháp thiết thực ở những công trình như nhà xưởng, nhà kho công nghiệp và nhiều hơn nữa. Phạm vi sử dụng vô cùng rộng rãi, tiết kiệm tới 50% trên tấm kết cấu so với các góc cán nóng.
Xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm bề mặt sạch sẽ và có độ sắc nét trong thiết kế. Tuyệt đối không cho phép phạm vi độ dài không chính xác.
Tiết kiệm so với thép công nghiệp lên tới 40%
Dễ dàng xử lý nhanh chóng tiện lợi
Không cần khoan / cắt bên
Độ thẳng luôn đáp ứng mọi tiêu chí
Chất lượng cao, linh hoạt
Trọng lượng thấp nên giảm được chi phí vận chuyển
Phân phối số lượng xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm đúng yêu cầu xây dựng
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z MẠ KẼM | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | Z100x50x52x15x1,5mm | 2.61 | 65,250 |
2 | Z100x50x52x15x1,6mm | 2.78 | 69,600 |
3 | Z100x50x52x15x1,8mm | 3.13 | 78,300 |
4 | Z100x50x52x15x2,0mm | 3.48 | 87,000 |
5 | Z100x50x52x15x2,3mm | 4.00 | 100,050 |
6 | Z100x50x52x15x2,5mm | 4.35 | 108,750 |
7 | Z100x50x52x15x2,8mm | 4.87 | 121,800 |
8 | Z100x50x52x15x3,0mm | 5.22 | 130,500 |
9 | Z125x50x52x15x1,5mm | 2.90 | 72,500 |
10 | Z125x50x52x15x1,6mm | 3.09 | 77,333 |
11 | Z125x50x52x15x1,8mm | 3.48 | 87,000 |
12 | Z125x50x52x15x2,0mm | 3.87 | 96,667 |
13 | Z125x50x52x15x2,3mm | 4.45 | 111,167 |
14 | Z125x50x52x15x2,5mm | 4.83 | 120,833 |
15 | Z125x50x52x15x2,8mm | 5.41 | 135,333 |
16 | Z125x50x52x15x3,0mm | 5.80 | 145,000 |
17 | Z150x50x52x15x1,5mm | 3.20 | 80,000 |
18 | Z150x50x52x15x1,6mm | 3.41 | 85,333 |
19 | Z150x50x52x15x1,8mm | 3.84 | 96,000 |
20 | Z150x50x52x15x2,0mm | 4.27 | 106,667 |
21 | Z150x50x52x15x2,3mm | 4.91 | 122,667 |
22 | Z150x50x52x15x2,5mm | 5.33 | 133,333 |
23 | Z150x50x52x15x2,8mm | 5.97 | 149,333 |
24 | Z150x50x52x15x3,0mm | 6.40 | 160,000 |
25 | Z150x52x58x15x1,5mm | 3.15 | 78,750 |
26 | Z150x52x58x15x1,6mm | 3.36 | 84,000 |
27 | Z150x52x58x15x1,8mm | 3.78 | 94,500 |
28 | Z150x52x58x15x2.0mm | 4.20 | 105,000 |
29 | Z150x52x58x15x2.3mm | 4.83 | 120,750 |
30 | Z150x52x58x15x2,5mm | 5.25 | 131,250 |
31 | Z150x52x58x15x2,8mm | 5.88 | 147,000 |
32 | Z150x52x58x15x3.0mm | 6.30 | 157,500 |
33 | Z175x52x58x15x1.5mm | 3.60 | 90,000 |
34 | Z175x52x58x15x1.6mm | 3.84 | 96,000 |
35 | Z175x52x58x15x1.8mm | 4.32 | 108,000 |
36 | Z175x52x58x15x2.0mm | 4.80 | 120,000 |
37 | Z175x52x58x15x2,3mm | 5.52 | 138,000 |
38 | Z175x52x58x15x2.5mm | 6.00 | 150,000 |
39 | Z175x52x58x15x2,8mm | 6.72 | 168,000 |
40 | Z175x52x58x15x3.0mm | 7.20 | 180,000 |
41 | Z175x60x68x15x1,5mm | 3.80 | 95,000 |
42 | Z175x60x68x15x1,6mm | 4.05 | 101,333 |
43 | Z175x60x68x15x1,8mm | 4.56 | 114,000 |
44 | Z175x60x68x15x2.0mm | 5.07 | 126,667 |
45 | Z175x60x68x15x2.3mm | 5.83 | 145,667 |
46 | Z175x60x68x15x5,5mm | 6.33 | 158,333 |
47 | Z175x60x68x15x2,8mm | 7.09 | 177,333 |
48 | Z175x60x68x15x3.0mm | 7.60 | 190,000 |
49 | Z175x72x78x20x1,6mm | 4.33 | 108,250 |
50 | Z175x72x78x20x1,8mm | 4.87 | 121,781 |
51 | Z175x72x78x20x2.0mm | 5.41 | 135,313 |
52 | Z175x72x78x20x2.3mm | 6.22 | 155,609 |
53 | Z175x72x78x20x2.5mm | 6.77 | 169,141 |
54 | Z175x72x78x20x2.8mm | 7.58 | 189,438 |
55 | Z175x72x78x20x3.0mm | 8.12 | 202,969 |
56 | Z200x62x68x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
57 | Z200x62x68x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
58 | Z200x62x68x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
59 | Z200x62x68x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
60 | Z200x62x68x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
61 | Z200x62x68x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
62 | Z200x62x68x20x3.0mm | 9.49 | 237,300 |
63 | Z200x72x78x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
64 | Z200x72x78x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
65 | Z200x72x78x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
66 | Z200x72x78x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
67 | Z200x72x78x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
68 | Z200x72x78x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
69 | Z200x72x78x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
70 | Z250x62x68x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
71 | Z250x62x68x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
72 | Z250x62x68x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
73 | Z250x62x68x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
74 | Z250x62x68x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
75 | Z250x62x68x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
76 | Z250x62x68x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
77 | Z250x72x78x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
78 | Z250x72x78x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
79 | Z250x72x78x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
80 | Z250x72x78x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
81 | Z250x72x78x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
82 | Z250x72x78x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
83 | Z250x72x78x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
84 | Z300x62x68x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
85 | Z300x62x68x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
86 | Z300x62x68x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
87 | Z300x62x68x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
88 | Z300x62x68x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
89 | Z300x62x68x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
90 | Z300x62x68x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
91 | Z300x72x78x20x1,6mm | 6.03 | 150,750 |
92 | Z300x72x78x20x1,8mm | 6.78 | 169,594 |
93 | Z300x72x78x20x2.0mm | 7.54 | 188,438 |
94 | Z300x72x78x20x2.3mm | 8.67 | 216,703 |
95 | Z300x72x78x20x2.5mm | 9.42 | 235,547 |
96 | Z300x72x78x20x2.8mm | 10.55 | 263,813 |
97 | Z300x72x78x20x3.0mm | 11.31 | 282,656 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Tôn thép Sáng Chinh với sự chuyên môn cao & uy tín lâu năm sẽ cung cấp xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm cho mọi công trình tại TPHCM
Trên địa bàn quận huyện TPHCM đang xuất hiện rất nhiều cơ sở kinh doanh và phân phối xà gồ Z125x50x52x15x2.3mm. Thế nhưng, điều mà mọi khách hàng cần quan tâm là không phải đơn vị nào cũng có thể cập nhật chính xác giá bán, đảm bảo được sản phẩm chất lượng, giao hàng đúng giờ, chính sách đổi trả hàng cụ thể,…. Bởi vậy, muốn an toàn thì quý vị nên ưu tiên kiếm tìm các doanh nghiệp có chuyên môn với nhiều năm kinh nghiệm.
Dịch vụ của Sáng Chinh Steel cam kết rõ ràng, báo giá trọn gói, hỗ trợ vận chuyển an toàn đến tận nơi
Qúy khách hàng hãy cứ an tâm vì chúng tôi luôn tuân thủ theo các bước, luôn tận tâm & hết lòng với khách. Bạn sẽ được chúng tôi cập nhật mọi thông tin một cách đầy đủ về xà gồ lớp mái chất lượng cao.
Không chỉ có dịch vụ tư vấn mang tính chuyên nghiệp, Công ty còn cung cấp đến tận công trình dịch vụ vận chuyển tận nơi, nhanh chóng 24/24.
Hiện đại với nhiều phương tiện chuyên chở, thời gian giao nhận hàng hóa luôn đúng hẹn. Từ đó sẽ đẩy nhanh quá trình thi công tốt hơn