️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Xà gồ C150 dày 1.8mm, 2mm, 2. 5mm … giá tốt tại Tôn thép Sáng Chinh, kho hàng phân phối không giới hạn số lượng. Với hình thức vận chuyển 24/7 hàng hóa luôn đảm bảo an toàn, Sáng Chinh Steel hứa hẹn luôn mang đến cho người tiêu dùng xà gồ C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm,.. đạt đúng mọi tiêu chuẩn đưa ra.
Bảng báo giá xà gồ C125x50x20x3.0mm mạ kẽm năm 2022, hàng cam kết chính hãng tại Sáng Chinh
Nội dung chính:
Tại sao công trình nên sử dụng xà gồ thép C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm?
Vai trò chính của xà gồ thép C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm đó là chịu tải toàn bộ cho phần mái lợp (tôn, ngói). Nắm trong tay nhiều ưu điểm nổi bật hơn so với những vật liệu cùng chức năng khác (gỗ, bê tông…), sự phổ biến của xà gồ thép C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm càng ngày càng trở nên đa dạng và có mặt ở hầu hết các công trình.
- Sản phẩm đạt độ cứng tuyệt đối ( đã qua kiểm định ), giúp công trình tăng cường tuổi thọ sau khi sử dụng
- Không lo bị mục nát, gỉ sét ( vì được làm từ thép mạ kẽm ), chống ăn mòn rất tốt
- Khó bị cong vẹo, không biến dạng hoặc xoắn khi thi công
- Khó bắt lửa
- Xà gồ C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm thường có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với xà gồ bê tông và gỗ
- Giá thành thì lại rẻ hơn (nhà thầu sẽ tiết kiệm thêm chi phi mua vật liệu phụ)
- Có thể gia công xà gồ C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm bằng cách đột lỗ và cắt theo quy cách, khách hàng sẽ được đáp ứng những nhu cầu của mình
Qúy khách hàng nên quan tâm đến vài điểm dưới đây để đảm bảo mua được đúng sản phẩm chính hãng, đúng giá:
- Nên tìm kiếm sản phẩm này tại các công ty – doanh nghiệp lớn, nơi chuyên cung cấp lâu năm (tốt hơn hết là đến tận đại lý chính thức phân phối để đảm bảo chất lượng tốt nhất)
- Giá cả không được chênh lệch quá nhiều với thị trường, vì phần lớn chúng điều là hàng kém chất lượng
- Trước khi đặt hàng tại bất cứ cơ sở nào, bạn nên tham khảo trực tiếp ý kiến của bạn bè, thông tin trên internet
- Hãy trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức chuyên môn cần thiết, điều này sẽ tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng hoặc giao hàng không đúng quy cách, số lượng
- Phải có yêu cầu chứng minh về xuất xứ của sản phẩm
Xà gồ C150 dày 1.8mm, 2mm, 2. 5mm … giá tốt tại Tôn thép Sáng Chinh
Bảng báo giá xà gồ C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm, nắm bắt tốt chi tiết về giá thành vật tư sẽ giúp quý khách sở hữu được nguồn vật liệu với chi phí không thể hợp lý hơn.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Xà gồ C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm chính hãng tại TPHCM – Phân phối bởi Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
Trên địa bàn này, Tôn thép SÁNG CHINH luôn tự hào là một đại lý lớn – phân phối thường xuyên xà gồ thép C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm uy tín với giá rẻ. Đáp ứng nhanh đến mọi công trình vật tư đáp ứng được mọi yêu cầu về kĩ thuật,tuân thủ nhiều tiêu chí trong thi công
Gia công xà gồ thép C150x1.8mm, 2mm, 2.5mm:
– Tốc độ thay khuôn nhanh và tự động
– Chạy bất kỳ kích cỡ các cạnh, rìa mép nào khách hàng yêu cầu
– Tự động đột lỗ đôi, lỗ đơn ở bất kỳ vị trí nào trên cây xà gồ, có thể thay đổi tùy ý khoản tâm các lỗ
– Không phải thay dao cắt, xả cuộn tự động.
– Có thể tùy chỉnh độ rộng gân theo yêu cầu.
– Không sử dụng đến nước, hoàn toàn chạy khô, đảm bảo toàn vẹn tuổi thọ của xà gồ
PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG
Báo giá hợp lý theo từng nhu cầu sử dụng, chắc chắn tôi sẽ hợp tác lâu dài với Tôn thép Sáng Chinh
Tư vấn chuyên nghiệp, thân thiện. Tôi có thể giải đáp mọi thắc mắc của mình
Hàng hóa chính hãng, trang thiết bị hiện đại, hợp tác lâu dài với Sáng Chinh là sự chọn lựa đúng đắn của tôi
ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH
Câu hỏi thường gặp
=> Tôn thép Sáng Chinh hỗ trợ giá mua hàng tốt nhất qua mỗi thời điểm cho bạn. Dù báo giá vật liệu trên thị trường cao như thế nào, thì chúng tôi cũng sẽ cố gắng điều chỉnh để phù hợp
=> Địa chỉ chính tại TPHCM: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức. Qúy khách ở tỉnh khác liên hệ qua hotline để được nhận hỗ trợ từ chi nhánh gần nhất: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
=> Nhân viên vận tải sẽ giao hàng đúng giờ, bốc xếp xuống công trình an toàn, xuất trình hóa đơn và các giấy tờ quan trọng khác. Qúy khách kiểm tra về số lượng & chủng loại